--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Oliver Hardy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kìa
:
Before the day before yesterday; before the year before last yearViệc xong từ hôm kìaThe job was completed three days agoViệc ấy xảy ra từ năm kìaThat event occurred the year before the year before last year
+
chớt nhả
:
(To be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour)quen thói chớt nhả với phụ nữto be in the habit of being half-serious and half-joking with women, to have a half-serious and half-joking way with women
+
dioscorea elephantipes
:
cây chân voi
+
lửng
:
Badger
+
tight
:
kín, không thấm, không rỉa tight ship một cái tàu kín nước không rỉ vào được